Có 1 kết quả:
尤其 yóu qí ㄧㄡˊ ㄑㄧˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nhất là, đặc biệt là
Từ điển Trung-Anh
(1) especially
(2) particularly
(2) particularly
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0